Thương hiệu
vượt trội
Chất lượng dịch vụ tối ưu
Chứng chỉ
chất lượng
Máy biến áp AMORPHOUS
Máy biến áp AMORPHOUS

Máy biến áp AMORPHOUS

Thương hiệu: Hanaka

Thiết kế, sản xuất, cung ứng sửa chữa tất cả các loại máy biến áp truyền tải có điện áp đến 500kV, công suất đến 900 MVA, máy biến áp phân phối ngâm dầu, máy biến áp amorphous và máy biến áp khô có điện áp đến 35kV với mọi thang công suất; Tủ bảng điện và trạm biến áp hợp bộ, điện áp đến 35kV

Hỗ trợ khách hàng

Máy biến áp amorphous là giải pháp tiết kiệm năng lượng. Máy biến áp Amorphous giảm điện năng tiêu thụ và giảm gánh nặng môi trường và giảm khí thải CO2.

Có 2 loại tổn hao trong quá trình vận hành: tổn hao không tải và tổn hao có tải.

Vật liệu vô định hình ( Amorphous) có lợi thế lớn trong việc giảm tổn hao không tải. Bằng cách áp dụng vật liệu này để các lõi máy biến áp với công nghệ tiên tiến vật liệu Amorphous, nó có thể đạt được hiệu suất cao và tiết kiệm số tiền rất lớn năng lượng trong nhiều năm.

 

 

1. Máy biến áp Amorphous 1 pha

Tiêu chuẩn về tổn hao, dòng điện không tải, điện áp ngắn mạch

 

Công suất định mức (kVA)

 

Tổn hao không tải

(Po) cực đại (W)

Tổn hao có tải (Pk) 

cực đại ở nhiệt độ cuộn dây 750C (W)

Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk)

(%)

Máy biến áp 1 pha 12,7/2x0,23 (kV)

15

14

213

 

 

 

 

2,0

25

19

333

37,5

26

420

50

31

570

75

42

933

100

54

1.305

 

2. Máy biến áp Amorphous 3 pha

Tiêu chuẩn về tổn hao, dòng điện không tải, điện áp ngắn mạch

 

 

Công suấ t định mức (kVA)

 

Tổn hao không tải   (Po) cực đại (W)

Tổn hao có tải (Pk) cực đại ở nhiệt độ cuộn dây 750C (W)

 

Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất (Uk) (%)

Máy biến áp 3 pha 22/0,4 (kV)

100

60

1.250

 

 

 

 

 

4,0

160

76

1.940

250

100

2.600

320

116

3.170

400

132

3.820

560

176

4.810

630

216

5.570

750

232

6.540

 

 

 

5,0

800

248

6.920

1.000

280

8.550

1.250

336

10.690

1.500

376

12.825

 

 

6,0

1.600

392

13.680

2.000

464

17.100

 

 

Công suất định mức (kVA)

 

Tổn hao không tải   (Po) cực đại (W)

Tổn hao có tải (Pk)   cực đại ở nhiệt độ cuộn dây 750C (W)

Điện áp ngắn mạch nhỏ nhất  (Uk) (%)

Máy biến áp 3 pha   35/0,4 (kV)

100

69

1.258

 

 

 

 

 

4,0

160

87

1.940

250

115

2.600

320

133

3.330

400

152

3.818

560

202

4.810

630

248

5.570

750

267

6.725

 

 

 

5,0

800

285

6.920

1.000

322

8.550

1.250

386

10.690

1.500

432

12.825

 

 

6,0

1.600

451

13.680

2.000

534

17.100

 



Hỗ trợ trực tuyến

Gọi mua hàng:
0912.113.777
0983.222.168
Góp ý phản hồi:
0222-2217-555